ĐƠN GIÁ THI CÔNG XÂY NHÀ TRỌN GÓI ( PHẦN THÔ + GÓI HT)
ÁP DỤNG CHO NHÀ PHỐ 1 MẬT TIỀN, CÓ DIỆN TÍCH SÀN > 70M2 VÀ TỔNG DIỆN TÍCH XÂY DỰNG > 350M2
STT |
TÊN VẬT TƯ CUNG CẤP VÀ THI CÔNG |
GÓI HT (2.300.000 đ/m2) |
GÓI HT(2.800.000 đ/m2) |
GÓI HT(3.300.000đ/m2) |
I |
VẬT TƯ THÔ |
|||
1 | Sắt thép | Việt Nhật | Việt Nhật | Việt Nhật |
2 | Xi măng đổ bê tông & xây tô | Holcim Hả Tiên | Holcim Hà Tiên | Holcim Hả Tiên |
3 | Cát BT | Hạt lớn | Hạt lớn | Hạt lớn |
4 | Bê tông M250 | Bê tông tươi M250 | Bê tông tươi M250 | Bê tông tươi M250 |
5 | Cát xây tuông | Hạt lớn | Hạt lớn | Hạt lớn |
6 | Cát tô trát tường | Hạt lớn | Hạt lớn | Hạt lớn |
7 | Đá 1×2,4×6 | Đồng Nai – Hóa An | Đồng Nai – Hóa An | Đồng Nai – Hóa An |
8 | Gạch đinh 4cm x 8cm x18cm | Tuynel Binh Dương loại 1 | Tuynel Binh Dương loại 1 | Tuynel Binh Dương loại 1 |
9 | Gạch ống 8cm x 8cm x 18cm | Tuynel Binh Dương loại 1 | Tuynel Binh Dương loại 1 | Tuynel Binh Dương loại 1 |
10 | Dây cáp điện chiếu sáng | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi |
11 | Dáy cáp TV | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Nano (Panasonic) |
12 | Dày cáp mạng | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Nano (Panasonic) |
13 | Đế âm tường, ống luồng dây điện | Ruột gà Sino | Ruột gà Sino | Ống cứng vega |
14 | Đường ống nước nóng âm tường | PPR Binh Minh | PPR Binh Minh | PPR Bình Minh |
15 | Đường ồng nước cấp. Nước thoát âm tường | Upvc Binh Minh | Upvc Binh Minh | PPR Bình Minh |
16 | Hóa chất chống thấm ban công, sân thượng & wc | CT-llA,Sika grout | CT-llA,Sika grout, Top Seal 107 | CT-llA,Sika grout, Top Seal 107 |
17 | Vì kèo mái ngoái | Asia truss | Asia truss | Asia truss |
18 | Ngói lợp | Ngói màu thái lan SCG | Ngói màu thái lan SCG | Ngói màu thái lan SCG |
19 | Thép xà gồ mái tole | Xà gồ thép mạ kẽm 40x80x1.4mm | Xà gồ thép mạ kẽm 40x80x1.4mm | Xà gồ thép mạ kẽm 40x80x1.4mm |
20 | Tole lợp mái | Tole lạnh hoa sen dày 0.5mm | Tole lạnh hoa sen dày 0.5mm | Tole lạnh hoa sen dày 0.5mm |
II |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN NỘI & NGOẠI THẤT |
|||
A |
SƠN NƯỚC VÀ SƠN DẦU |
|||
1 | Sơn nước nội thất | Maxilite | Jotun | Dulux |
2 | Sơn nước ngoại thất | Maxilite | Jotun | Dulux |
3 | Sơn lót mặt tiền | Maxilite | Jotun | Dulux |
4 | Bột trét | Việt mỹ | Jotun | Dulux |
5 | Sơn dầu, sơn chống rỉ | Sơn sắt 2 thành phần Expo | Sơn sắt 2 thành phần Expo | Sơn sắt 2 thành phần Expo |
B |
THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG ( Mẫu do CĐT chọn) |
|||
6 | Thiết bị công tắc, ổ cắm điện | Sino | Panasonic | Panasonic |
7 | Bóng đèn chiếu sáng và đèn hắt phòng khách & phòng ngủ & phòng bếp | Đèn Duhal Đơn giá ≤600.000đ/phòng |
Đèn MPE Đơn giá ≤ 900.000đ/phòng |
Đèn MPE Đơn giá ≤ 1.200.000đ/phòng |
8 | Quạt hút WC | Mỗi WC 1 cái Đơn giá ≤ 300.000 đ/cái |
Mỗi WC 1 cái Đơn giá ≤ 300.000 đ/cái |
Mỗi WC 1 cái Đơn giá ≤ 300.000 đ/cái |
9 | Bóng đèn chiều sáng WC | Đèn chiếu sáng Duhal Đơn giá ≤ 200.000đ/phòng |
Đèn chiếu sáng MPE Đơn giá ≤ 250.000đ/phòng |
Đèn chiếu sáng philips Đơn giá ≤ 350.000đ/phòng |
10 | Đèn ban công | Đơn giá ≤ 150.000d | Đon giá ≤ 250.000đ | Đon giá ≤ 350.000d |
11 | Đèn cầu thang | Đơn giá ≤400.000d | Đơn giá ≤ 600.000d | Đơn giá ≤ 800.000d |
12 | Đèn hắt trần | Không có | Mỗi phòng ≤ 15m dây Đơn giá ≤ 70.000 đ/m |
Mỗi phòng ≤ 20m dây Đơn giá ≤ 70.000 đ/m |
13 | Ống đồng máy lạnh | Ống thái lan dày 7 dem, khối lượng ≤ 30m | Ống thái lan dày 7 dem, khối lượng ≤ 50m | Ống thái lan dày 7 dem, khối lượng ≤ 80m |
C |
THIẾT BỊ VỆ SINH ( Mẫu do CĐT tùy chọn) |
|||
14 | Phòng vệ sinh | Đơn giá: ≤ 7.000.000đ/phòng | Đơn giá: ≤ 10.000.000đ/phòng | Đơn giá: ≤ 14.000.000đ/phòng |
15 | Máy bơm nước panasonic | Đơn giá ≤ 1.350.000đ/cái | Đơn giá ≤ 1.350.000đ/cái | Đơn giá ≤ 1.350.000đ/cái |
16 | Bồn nước đại thành | Đơn giá ≤ 3.600.000đ/cái | Đơn giá ≤ 3.600.000đ/cái | Đơn giá ≤ 5.600.000đ/cái |
17 | Bình nóng lạnh | Tân á đại thành Đơn giá ≤ 6.500.000đ/cái |
Tân á đại thành Đơn giá ≤ 7.500.000đ/cái |
Tân á đại thành Đơn giá ≤ 9.000.000đ/cái |
18 | Chân nâng bồn nước | Sắt V5 dày 5mm Đơn giá ≤ 2.500.000đ/cái |
Sắt V5 dày 5mm Đơn giá ≤ 2.500.000đ/cái |
Sắt V5 dày 5mm Đơn giá ≤ 2.500.000đ/cái |
D |
BẾP. |
|||
19 | Chậu rửa trên bàn bếp | Đơn giá ≤ 1.150.000d/bộ | Đơn giá ≤ 1.800.000đ/bộ | Đơn giá ≤ 2.300.000đ/bộ |
20 | Vòi rửa chén nóng lạnh | Đơn giá ≤ 550.000đ/bộ | Đơn giá ≤ 700.000d/bộ | Đơn giá ≤ 1.000.000đ/bộ |
E |
CẦU THANG ( Mẫu do CĐT tùy chọn) |
|||
21 | Đá cầu thang | Đá đen Huế hoặc tương đương. Đơn giá ≤ 800.000đ/m2 |
Đá kim sa Đơn giá ≤ 1.200.000đ/m2. |
Đá marble hoặc tương đương Đơn giá ≤ 1,600.000đ/m2 . |
22 | Tay vịn cầu thang | Gỗ xoài Đơn giá ≤ 500.000đ/m2 |
Căm xe Đơn giá ≤ 600.000đ/m2 |
Gỗ gõ Đơn giá ≤ 850.000đ/m2 |
23 | Trụ đề ba cầu thang | Không có | Căm xe 16x18cm 1 tru 2.500.000đ/trụ | Gỗ gõ 18x18cm 1 trụ 4.000.000đ/trụ |
24 | Lan can cầu thang | Lan can sắt Đơn giá ≤ 550.000đ/mdài |
Lan kiếng cường lực 10 ly. Đơn giá ≤ 800.000đ/mdài |
Lan kiếng cường lực 10 ly. Đơn giá ≤ 1.000.000đ/mdài |
25 | Ô lấy sáng cầu thang & ô giềng trời | Khung bào vệ sắt hộp 4cm x 4cm & 1.3cm x 2.6cm. Tấm lấy sáng polycarbonate. | Khung bào vệ sẳt hộp 4cm x 4cm & 1.3cm x 2.6 cm. Kinh cường lực 8mm ( sắt tráng kẽm) | Khung bào vệ sẳt hộp 4cm x 4cm & 1.3cm x 2.6 cm. Kinh cường lực 8mm ( sắt tráng kẽm) |
F |
GẠCH ỐP-LÁT ( Mẫu do CĐT tùy chọn) |
|||
26 | Gạch lát nền các tầng ( Bạch mã, Taca, Viglacera, Đồng tâm…) | Đơn giá : ≤ 200.000đ/m2 | Đơn giá : ≤ 320.000đ/m2 | Đơn giá : ≤ 420.000đ/m2 |
27 | Gạch lát nền sân trước, sân sau ( Bạch mã, Taca, Viglacera, Đồng tâm…) | Đơn giá : ≤ 140.000đ/m2 | Đơn giá : ≤ 220.000đ/m2 | Đơn giá : ≤300.000đ/m2 |
28 | Gạch lát nền WC ( Bạch mã, Taca, Viglacera, Đồng tâm…) | Đơn giá : ≤ 140.000đ/m2 | Đơn giá : ≤ 220.000đ/m2 | Đơn giá : ≤ 300.000đ/m2 |
29 | Gạch ốp tường WC cao 2.7m ( Bạch mã, Taca, Viglacera, Đồng tâm…) | Đơn giá : ≤ 140.000đ/m2 | Đơn giá : ≤ 220.000đ/m2 | Đơn giá : ≤ 300.000đ/m2 |
30 | Gạch len tường | Gạch cắt cùng loại gạch nền cao 12 cm | Gạch cắt cùng loại gạch nền cao 12 cm | Gạch cắt cùng loại gạch nền cao 12 cm |
31 | Đá trang trí khác ( Mặt tiền và sân vườn.) | Không bao gồm | CĐT chọn mẫu Đơn giá : ≤ 400.000đ/m2 Khối lượng ≤ 10m2 |
CĐT chọn mẫu Đơn giá : ≤ 600.000đ/m2 Khối lượng ≤ 10m2 |
G |
CỬA NHÀ ( Mẫu do CĐT tùy chọn) |
|||
32 | Cửa cổng | Sắt hộp khung bao 40mmx80mm (sắt tráng kẽm) Đơn giá : ≤1.300.000đ/m2 | Sắt hộp khung bao 50mm x1000mm (sắt tráng kẽm) Đơn giá : ≤1.500.000đ/m2 | Sắt hộp khung bao 50mm x1000mm (sắt tráng kẽm) Đơn giá : ≤1.650.000đ/m2 |
33 | Cửa chính, cửa đi ban công, , cửa sân thượng trước và sau, cửa sổ. | Sắt hộp khung bao 40mm x 80mm, kính cường lực 8mm . Đơn giá : ≤ 1.400.000đ/m2 |
Nhôm xinfa việt nam , kính cường lực 8mm. Đơn giá : ≤ 2.000.000đ/m2 |
Nhôm xinfa quảng đông, kính cường lực 8mm. Đơn giá : ≤ 2.600.000đ/m2 |
34 | Lan can mặt tiền | Lan can sắt hộp mẫu đơn giản Đơn giá : ≤ 550.000 đ/m |
Kính cường lực .trụ Inox Đơn giá : ≤ 1.200.000 đ/m |
Kinh cường lực .trụ Inox Đơn giá : ≤ 1.300.000 đ/m |
35 | Cửa phòng ngủ | Cửa gỗ công nghiệp HDF Đơn giá : ≤ 2.500.000đ/m2 | Cửa gỗ căm xe Đơn giá : ≤ 4.000.000đ/m2 |
Cửa gỗ gõ Đơn giá : ≤ 6.000.000đ/m2 |
36 | Cửa WC | Nhôm kính hệ 1000 kính cường lực 8mm. Đơn giá : ≤ 1.300.000 đ/m2 |
Nhôm xinfa việt nam kính cường lực 8mm. Đơn giá : ≤ 2.000.000 đ/m2 |
Nhôm xinfa quảng đông kính cường lực 8mm . Đơn giá : ≤ 2.600.000m2 |
37 | Ổ khóa cửa phòng, cửa chính, ban công. | Đơn giá : ≤ 300.000đ/bộ | Đơn giá : ≤ 400.000d/bộ | Đơn giá : ≤ 550.000đ/bộ |
38 | Trần thạch cao | Khung Toàn Châu Đơn giá : ≤ 135.000đ/m2 |
Khung Vĩnh Tường Đơn giá : ≤ 160.000đ/m2 |
Khung Vĩnh Tường Đơn giá : ≤ 160.000đ/m2 |
CÁC HẠNG MỤC THÔNG DỤNG KHÁC KHÔNG NẰM TRONG BÁO GIÁ HOÀN THIỆN – CĐT SẼ THỰC HIỆN BAO GỒM VT VÀ NHÂN CÔNG |
|
1 | Máy nước nóng trực tiếp |
2 | Cửa cuốn, Cửa kéo |
3 | Tủ kệ bếp, tủ âm tường |
4 | Các thiết bị nội thất( giường, tủ, Kệ, quầy bar, vv….) |
5 | Sân vườn và tiểu cảnh |
6 | Các thiết bị gia dụng( Máy lạnh, bếp gas, hút khói …) |
7 | Các hạng mục khác ngoài bảng bảng phân tích vật tư hoàn thiện |
8 | Các thiết bị công nghệ, vv…. |